
Tiếng Trung Giao Tiếp








Bài 65: Mậu dịch quốc tế | Đổi hàng và trả hàng
換貨與退貨Huàn huò yǔ tuìhuò – hoan huô ủy thuây huô: Đổi hàng và trả hàng. Từ vựng: 接受jiēshòu – chia sâu: Chấp nhận 不接受bù jiēshòu – pu chia sâu: Không [xem thêm]

Bài 64: Giao dịch quốc tế | Bảo hành sửa chữa
維修Wéixiū – uấy xiêu: Sửa chữa Từ vựng: 特價商品tèjià shāngpǐn – thưa chea sang phỉn(s): Sản phẩm giảm giá 無法提供wúfǎ tígōng – ú phả thí cung: Không thể cung cấp [xem thêm]

Bài 63: Mậu dịch quốc tế | Điều kiện thanh toán
付款條件Fùkuǎn tiáojiàn – phu khoản théo chen: Điều kiện thanh toán Từ vựng: 付款時間fùkuǎn shíjiān – phu khoản sứ chen: Thời gian thanh toán 交貨前付款jiāo huò qián fùkuǎn – cheo [xem thêm]