
Học chữ Hán | 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.23 chữ MINH | Sáng, hiểu rõ
MINH sánh (T) 2. hiểu (Đ) Gợi ý: 日月 ghép lại với nhau có nghĩa là sáng. Bộ thủ: Bộ nhật 日 rì Từ thường dùng: 明白 míngbai minh bạch: [xem thêm]
MINH sánh (T) 2. hiểu (Đ) Gợi ý: 日月 ghép lại với nhau có nghĩa là sáng. Bộ thủ: Bộ nhật 日 rì Từ thường dùng: 明白 míngbai minh bạch: [xem thêm]
Bản quyền © 2021 | Theme WordPress viết bởi MH Themes