
Học chữ Hán | 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.14 chữ ĐẠI | To, lớn, big
ĐẠI Ý nghĩa: to, lớn Gợi ý: Người dang rộng hai cánh tay, có nghĩa là 大 (đại: to) Bộ thủ: Bộ đại 大 dà 夫 太 天 头 Từ [xem thêm]
ĐẠI Ý nghĩa: to, lớn Gợi ý: Người dang rộng hai cánh tay, có nghĩa là 大 (đại: to) Bộ thủ: Bộ đại 大 dà 夫 太 天 头 Từ [xem thêm]
Bản quyền © 2021 | Theme WordPress viết bởi MH Themes