
Học chữ Hán | 500 chữ hán cơ bản nhất | no.41 chữ HỮU | Sở hữu, có
HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU!.
HỌC ONLINE (BÀI GIẢNG KHOA HỌC CHI TIẾT, MẪU CÂU ĐÀM THOẠI, NGỮ PHÁP, CHỮ HÁN, ĐẶC BIỆT CHÚ TRỌNG GIAO TIẾP THỰC TẾ VÀ SỬ DỤNG TIẾNG TRUNG, HỖ TRỢ TRONG QUÁ TRÌNH HỌC, CHỮA PHÁT ÂM BÀI TẬP). LH SĐT/ZALO 0868 818 123
41. HỮU
Nghĩa: có (Đ)
Trên là tay, dưới là thịt, nghĩa là có
Bộ thủ: Bộ nguyệt 月 yuè (mặt trăng, tháng, nhục, thịt)
Từ thường dùng:
有的 yǒude hữu đích: có
有的是 yǒudeshì hữu đích thị: vô khối, vô số
有点儿 yǒudiǎnr hữu điểm nhi: có một chút
有关 yǒuguān hữu quan: liên quan đến
有名 yǒumíng hữu danh: có tiếng, nổi tiếng
有时候 yǒushíhòu hữu thời hậu: có khi, thỉnh thoảng
有些 yǒuxiē hữu ta: một số
有意思 yǒuyìsì hữu ý tứ: thú vị, hay
有用 yǒuyòng hữu dụng: hữu ích, có ích
有力 yǒulì hữu lực: khỏe, có sức
人人有口,人人有手,人人闭口,人人动手
Danh sách 500 chữ Hán cơ bản
Fanpage Facebook:
Youtube Channel:
Để lại một phản hồi