
Học chữ Hán | 500 chữ hán cơ bản nhất | no.35 chữ NGÔN | Ngôn ngữ, lời nói
HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU!.
HỌC ONLINE (BÀI GIẢNG KHOA HỌC CHI TIẾT, MẪU CÂU ĐÀM THOẠI, NGỮ PHÁP, CHỮ HÁN, ĐẶC BIỆT CHÚ TRỌNG GIAO TIẾP THỰC TẾ VÀ SỬ DỤNG TIẾNG TRUNG, HỖ TRỢ TRONG QUÁ TRÌNH HỌC, CHỮA PHÁT ÂM BÀI TẬP). LH SĐT/ZALO 0868 818 123
35. NGÔN
Ý nghĩa: lời (D), nói (Đ)
Gợi ý: Dưới là 口 kǒu miệng, trên là sóng âm thanh 言
Bộ thủ: Bộ ngôn 言 yán (ngôn ngữ)
词 话 讲 说 读 诉 请 。。。
Từ thường dùng:
语言 yǔyán ngữ ngôn: ngôn ngữ
言语 yányǔ ngôn ngữ: nói năng, nói
言论 yánlùn ngôn luận: ngôn luận
言谈 yántán ngôn đàm: ngôn
言行不一 yánxíngbùyī ngôn hành bất nhất: nói một đằng làm một nẻo
言而无信 yán’érwúxìn ngôn nhi vô tín: lời nói bất tín
Danh sách 500 chữ Hán cơ bản
Fanpage Facebook:
Youtube Channel:
Để lại một phản hồi