
Học chữ Hán | 500 chữ hán cơ bản nhất | no.31 chữ KHẨU | Miệng, mồm
HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU!.
HỌC ONLINE (BÀI GIẢNG KHOA HỌC CHI TIẾT, MẪU CÂU ĐÀM THOẠI, NGỮ PHÁP, CHỮ HÁN, ĐẶC BIỆT CHÚ TRỌNG GIAO TIẾP THỰC TẾ VÀ SỬ DỤNG TIẾNG TRUNG, HỖ TRỢ TRONG QUÁ TRÌNH HỌC, CHỮA PHÁT ÂM BÀI TẬP). LH SĐT/ZALO 0868 818 123
31. KHẨU
Ý nghĩa: Miệng (cơm…)
Gợi ý: Có hình thù như cái miệng
Bộ thủ: Bộ khẩu 口 kǒu
吃 叫 哭听告吗吧哪
Từ thường dùng:
口袋 kǒudài khẩu đại: túi
口气 kǒuqì khẩu khí: giọng
口号 kǒuhào khẩu hiệu: khẩu hiệu
口试 kǒushì khẩu thí: thi vấn đáp
口头 kǒutóu khẩu đầu: bằng miệng
口语 kǒuyǔ khẩu ngữ: khẩu ngữ
口是心非 kǒushì-xīnfēi
Để lại một phản hồi