
Học chữ Hán | 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.27 chữ THỜI | Thời gian, giờ
HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU!.
HỌC ONLINE (BÀI GIẢNG KHOA HỌC CHI TIẾT, MẪU CÂU ĐÀM THOẠI, NGỮ PHÁP, CHỮ HÁN, ĐẶC BIỆT CHÚ TRỌNG GIAO TIẾP THỰC TẾ VÀ SỬ DỤNG TIẾNG TRUNG, HỖ TRỢ TRONG QUÁ TRÌNH HỌC, CHỮA PHÁT ÂM BÀI TẬP). LH SĐT/ZALO 0868 818 123
27. THỜI
Nghĩa: thời gian (D), giờ (D)
Gợi ý: 日 rì mặt trời, 寸 cùn (thốn: tấc) là thước đo, ghép lại có nghĩa là giờ, thời gian.
Bộ thủ: Bộ nhật 日 rì
Phồn thể: 時
Từ thường dùng:
时代 shídài thời đại: thời đại
时间 shíjiān thời gian: thời gian
时候 shíhòu thời hậu: khi, lúc
时刻 shíkè thời khắc: thời điểm
时期 shíqī thời kỳ: thời kỳ
时时 shíshí thời thời: luôn luôn
时节 shíjié thời tiết: mùa
Danh sách 500 chữ Hán cơ bản
Fanpage Facebook:
Youtube Channel:
Để lại một phản hồi