
交貨條件Jiāo huò tiáojiàn – cheo huô théo chien: Điều kiện giao hàng
Từ vựng:
運輸方式yùnshū fāngshì – uyn su phang sư: Phương thức vận chuyển
國際快遞guójì kuàidì – cúa chi khoai ty: Chuyển phát nhanh quốc tế.
空運kōngyùn – không uyn: Hàng không
海運hǎiyùn – hải uyn: Hàng hải
交貨地點jiāo huò dìdiǎn – cheo huô ti tẻn: Địa điểm giao hàng.
交貨時間jiāo huò shíjiān – cheo huô sứ chen: Thời gian giao hàng.
交貨通知Jiāo huò tōngzhī – cheo huô thông trư: Thông báo giao hàng
延遲交貨yánchí jiāo huò – dén trứ(s) cheo huô: Hàng giao chậm
準時送達zhǔnshí sòngdá – truẩn sứ sung tá: Hàng giao đúng thời gian
Mẫu câu:
貨物由國際快遞運送huòwù yóu guójì kuàidì yùnsòng – huô u yếu cúa chi khoai ty uyn sung: Hàng hóa do chuyển phát nhanh quốc tế vận chuyển.
貨物由空運運送Huòwù yóu kōngyùn yùnsòng – huô u yếu không uyn uyn sung: Hàng hóa vận chuyển bằng hàng không.
昨天已經出貨了zuótiān yǐjīng chū huòle – chúa thien ỷ ching tru(s) huô lơ: Hôm qua đã xuất hàng rồi.
已經在六月一日出貨yǐjīng zài liù yuè yī rì chū huò – ỷ ching chai liêu duê y rư tru(s) huô: Ngày 1 tháng 6 đã xuất hàng.
預計在六月四日到貨yùjì zài liù yuè sì rì dào huò – uy chi chai liêu duê sư rư tao huô: Dự định ngày 4 tháng 6 hàng đến.
提單號嗎為C23 tí dān hào mǎ wéi C èr sān – : Số đơn vận chuyển là C23.
因爲天后不佳yīnwèi tiānhòu bù jiā – in uây thien hâu pu chea: Vì thời tiết xấu
因爲供應商延遲交貨yīnwèi gōngyìng shāng yánchí jiāo huò – in uây cung ing sang dén trứ(s) cheo huô: Bởi gì nhà cung ứng giao hàng chậm.
延到明天出貨yán dào míngtiān chū huò – dén tao mính thien tru(s) huô: Đến ngày mai xuất hàng
Để lại một phản hồi