
#8 Các cụm từ tiếng Trung phổ biến để giải quyết vấn đề
- 可以帮个忙吗?Kěyǐ bāng ge máng ma?
(Khứa ỷ pang cưa máng ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
- 我迷路了 Wǒ mílù le
(Ủa mí lu lơ) – Tôi lạc đường rồi.
- 我的钱包丢了 Wǒ de qiánbāo diū le
(Ủa tơ chén pao tiêu lơ) – Ví của tôi bị mất rồi.
- 我要去医院 Wǒ yào qù yīyuàn
(Ủa eo chuy y doen) – Tôi cần đến bệnh viện.
- 我生病了 Wǒ shēngbìng le
(Ủa sâng ping lơ) – Tôi bị ốm rồi.
- 我受伤了 Wǒ shòushāng le
(Ủa sâu sang lơ) – Tôi bị thương.
- 这里疼 Zhèlǐ téng
(Trưa lỉ thấng) – Đau ở đây.
Để lại một phản hồi