500 chữ Hán cơ bản cần học Chia sẻ500 chữ Hán cơ bản cần học 500 chữ hán cơ bản nhất | no.1 chữ NHẤT 500 chữ hán cơ bản nhất | no.2 chữ NHỊ 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.3 chữ TAM 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.4 chữ Tứ 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.5 chữ NGŨ 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.6 chữ LỤC | số sáu 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.7 chữ THẤT | số bảy 7 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.8 chữ BÁT | số tám 8 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.9 chữ CỬU | số chín 9 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.10 chữ THẬP | số mười 10 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.11 chữ NHẬT | mặt trời, ngày, thời gian 500 chữ hán cơ bản nhất | no.12 chữ NGUYỆT | Mặt trăng, tháng 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.13 chữ NHÂN 人 rén | Người 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.14 chữ ĐẠI | To, lớn, big 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.15 chữ ĐẦU | Đầu, đầu tiên 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.16 chữ THÁI | thái quá, cực kì 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.17 chữ THIÊN | Trời, ngày, day, sky 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.18 chữ PHU | Người chồng, đàn ông 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.19 chữ NHẬP | Vào, tiến vào 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.20 chữ TÒNG, TÙNG | Theo, phục tùng, từ 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.21 chữ BẮC | Phía bắc, hướng bắc 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.22 chữ TỶ | So sánh, hơn 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.23 chữ MINH | Sáng, hiểu rõ 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.24 chữ TẢO | Buổi sáng, từ lâu 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.25 chữ BẠCH | Trắng, không 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.26 chữ BÁCH | Trăm, 100 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.27 chữ THỜI | Thời gian, giờ 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.28 chữ THỊ | Thị phi, phải, đúng, vâng, là 500 chữ Hán cơ bản nhất | no.29 chữ THƯỢNG | Ở trên, lên 500 chữ hán cơ bản nhất | no.30 chữ HẠ | Ở dưới, xuống 500 chữ hán cơ bản nhất | no.31 chữ KHẨU | Miệng, mồm 500 chữ hán cơ bản nhất | no.33 KHIẾU | Gọi, kêu 500 chữ hán cơ bản nhất | no.34 chữ THÍNH | Thính giác, nghe 500 chữ hán cơ bản nhất | no.35 chữ NGÔN | Ngôn ngữ, lời nói 500 chữ hán cơ bản nhất | no.36 chữ TÍN | Tín nhiệm, thư từ, tin tưởng 500 chữ hán cơ bản nhất | no.37 chữ THỦ | Tay 500 chữ hán cơ bản nhất | no.38 chữ HỰU | Lại, vừa, nữa 500 chữ hán cơ bản nhất | no.39 chữ SONG | Song phương, hai, đôi 500 chữ hán cơ bản nhất | no.40 chữ HỮU | Bằng hữu, bạn bè 500 chữ hán cơ bản nhất | no.41 chữ HỮU | Sở hữu, có 500 chữ hán cơ bản nhất | no.42 chữ THỤ | Thụ hưởng, nhận 500 chữ hán cơ bản nhất | no.43 chữ ÁI | ÁI TÌNH, TÌNH YÊU 500 chữ hán cơ bản nhất | no.44 TRANH TRANH GIÀNH, CÃI NHAU 500 chữ hán cơ bản nhất | no.45 PHẢN | PHẢN KHÁNG, ngược lại 500 chữ hán cơ bản nhất | no.46 chữ PHẠN | CƠM, bữa cơm 500 chữ hán cơ bản nhất | no 47 – 取 Thủ, lấy 500 chữ hán cơ bản nhất | no 48 – 最 TỐI, nhất 500 chữ hán cơ bản nhất | no 49 – chữ Tử, chữ Tự 500 chữ hán cơ bản nhất | no 50 – chữ MỘC, chữ LÂM 500 chữ hán cơ bản nhất | no 51 chữ BẢN, chữ THỂ 500 chữ hán cơ bản nhất | no 52 chữ LÝ, chữ HƯU, chữ QUẢ 500 chữ hán cơ bản nhất |53 bộ THỔ (đất, thô sơ) 500 chữ hán cơ bản nhất |54 bộ NỮ (phụ nữ, con gái) 500 chữ hán cơ bản nhất | 55 bộ MIÊN (mái nhà, mái che) Chia sẻ