
#4 TIẾNG TRUNG CẤP TỐC 2021 | Các cụm từ tiếng Trung phổ biến để nói TÔI KHÔNG HIỂU
- 你听得懂吗?Nǐ tīng de dǒng ma?
(Nỉ thing tơ tủng ma?) – Bạn nghe hiểu không?
- 我听得懂。Wǒ tīng de dǒng
(Ủa thing tơ tủng) – Tôi nghe hiểu.
- 我听不懂。Wǒ tīng bù dǒng
(Ủa thing pu tủng) – Tôi nghe không hiểu.
- 你会说中文吗?Nǐ huì shuō zhōngwén ma?
(Nỉ huây suô trung uấn ma?) – Bạn biết nói tiếng Trung không?
- 你会说英文吗?Nǐ huì shuō yīngwén ma?
(Nỉ huây suô inh uấn ma?) – Bạn biết nói tiếng Anh không?
- 我不会说中文。Wǒ bú huì shuō zhōngwén
(Ủa pú huây suô trung uấn) – Tôi không biết nói tiếng trung.
- 我会说Wǒ huì shuō
(Ủa huây suô) – Tôi biết.
- 可以说得慢一点吗?Kěyǐ shuō dé màn yīdiǎn ma?
(Khứa ỷ suô tơ man y tẻn ma?) – Có thể nói chậm một chút không?
- __什么意思?__Shénme yìsi?
(__sấn mơ y sư?) – __ý là gì?
- __怎么说?__Zěnme shuō?
(__chẩn mơ suô?) – __nói như thế nào?
- 我不知道Wǒ bù zhīdào
(Ủa pu trư tao) – Tôi không biết.
Để lại một phản hồi