
#3 TIẾNG TRUNG CẤP TỐC 2021 | Các cụm từ tiếng Trung phổ biến để trở nên lịch sự
- 谢谢!Xièxie!
(Xiê xiệ!) – Cám ơn bạn!
- 非常感谢!Fēicháng gǎnxiè!
(Phây cháng cản xiê) – Cám ơn bạn rất nhiều.
- 不用谢。Bú yòng xiè.
(pú dung xiê) – Không có gì, không cần cám ơn.
- 不客气。Bú kèqi.
(pú khưa chi) – Không cần phải khách sáo.
- 不好意思。Bù hǎoyìsi.
(pu hảo y sư) – Xin lỗi (nhẹ).
- 对不起。Duìbuqǐ.
(tuây pu chỉ) – Xin lỗi (sâu sắc)
- 请问…?Qǐngwèn.
(chỉnh uân) – Mở đầu một câu hỏi? (lịch sự)
- 麻烦你了。Máfan nǐ le .
(má phan nỉ lơ) – Xin lỗi đã làm phiền bạn.
- 没问题。Méi wèntí.
(mấy uân thí) – Không sao.
- 好的!Hǎo de!
(Hảo tơ) – Đồng ý.
Để lại một phản hồi