
Các cụm câu chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Trung
- 你好!Nǐhǎo – Hello!
(Ní hảo) – Xin chào!
- 你好吗?Nǐhǎo ma? – How are you?
(Ní hảo ma?) – Bạn khỏe không?
- 很好。Hěn hǎo – Good
(Hấn hảo) – Rất tốt.
- 还好。Hái hǎo – Pretty good
(Hái hảo) – Bình thường.
- 不太好。Bú tài hǎo – Not so good
(Pú thai hảo) – Không khỏe lắm.
- 早上好!Zǎoshang hǎo – Good morning
(Chảo sang hảo) – Chào buổi sáng.
- 晚上好!Wǎnshang hǎo – Good evening
(Oản sang hảo) – Chào buổi tối.
- 晚安!Wǎn’ān – Good night!
(Oản an) – Chúc ngủ ngon!
Chú ý: Phần phiên âm (bồi) chỉ thể hiện được 69% âm tiếng Trung.
Để lại một phản hồi